Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 差事

Pinyin: chāi shì

Meanings: Công việc được giao, nhiệm vụ., An assigned task or duty., ①临时的职务,被派去做的事情。[例]找个临时差事干干。*②旧指职务。*③官职。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 工, 羊, 事

Chinese meaning: ①临时的职务,被派去做的事情。[例]找个临时差事干干。*②旧指职务。*③官职。

Grammar: Danh từ thông dụng, có thể kết hợp với động từ như 派 (giao) hay 完成 (hoàn thành).

Example: 老板派了个差事给他。

Example pinyin: lǎo bǎn pài le gè chāi shì gěi tā 。

Tiếng Việt: Sếp giao cho anh ấy một nhiệm vụ.

差事
chāi shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc được giao, nhiệm vụ.

An assigned task or duty.

临时的职务,被派去做的事情。找个临时差事干干

旧指职务

官职

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

差事 (chāi shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung