Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gǒng

Meanings: Củng cố, làm cho chắc chắn hơn., To consolidate, make something more secure., ①用本义。用皮革捆东西。[据]巩,以韦束也。——《说文》。[例]巩用黄牛之革。——《易·革》。[例]无不克鞏。——《诗·大雅·瞻卬》。*②使坚固。[例]巩固国防。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 凡, 工

Chinese meaning: ①用本义。用皮革捆东西。[据]巩,以韦束也。——《说文》。[例]巩用黄牛之革。——《易·革》。[例]无不克鞏。——《诗·大雅·瞻卬》。*②使坚固。[例]巩固国防。

Hán Việt reading: củng

Grammar: Là động từ thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, ví dụ: 巩固基础 (củng cố nền tảng).

Example: 巩固知识。

Example pinyin: gǒng gù zhī shi 。

Tiếng Việt: Củng cố kiến thức.

gǒng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Củng cố, làm cho chắc chắn hơn.

củng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To consolidate, make something more secure.

用本义。用皮革捆东西。巩,以韦束也。——《说文》。巩用黄牛之革。——《易·革》。无不克鞏。——《诗·大雅·瞻卬》

使坚固。巩固国防

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

巩 (gǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung