Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 差异

Pinyin: chā yì

Meanings: Sự khác biệt, bất đồng giữa các yếu tố., Differences or discrepancies between factors., ①区别;不同。[例]人类的遗传差异。[例]这二人的差异是他们对待下级态度不同。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 工, 羊, 巳, 廾

Chinese meaning: ①区别;不同。[例]人类的遗传差异。[例]这二人的差异是他们对待下级态度不同。

Grammar: Danh từ phổ biến, thường dùng trong văn viết hoặc hội thoại nghiêm túc.

Example: 文化之间有很大的差异。

Example pinyin: wén huà zhī jiān yǒu hěn dà de chā yì 。

Tiếng Việt: Giữa các nền văn hóa có sự khác biệt lớn.

差异
chā yì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự khác biệt, bất đồng giữa các yếu tố.

Differences or discrepancies between factors.

区别;不同。人类的遗传差异。这二人的差异是他们对待下级态度不同

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

差异 (chā yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung