Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巨室

Pinyin: jù shì

Meanings: Nhà giàu, gia đình quyền quý., Rich family; affluent household., ①大宅;大的房屋。*②指名望高势力大的世家大族。[例]豪门巨室。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 巨, 宀, 至

Chinese meaning: ①大宅;大的房屋。*②指名望高势力大的世家大族。[例]豪门巨室。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong bối cảnh miêu tả tầng lớp xã hội.

Example: 这个城市有许多巨室。

Example pinyin: zhè ge chéng shì yǒu xǔ duō jù shì 。

Tiếng Việt: Thành phố này có nhiều gia đình giàu có.

巨室
jù shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà giàu, gia đình quyền quý.

Rich family; affluent household.

大宅;大的房屋

指名望高势力大的世家大族。豪门巨室

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

巨室 (jù shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung