Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巨商

Pinyin: jù shāng

Meanings: Nhà buôn lớn, doanh nhân giàu có., Tycoon; wealthy merchant or entrepreneur., ①大商人。[例]海外巨商。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 巨, 丷, 亠, 冏

Chinese meaning: ①大商人。[例]海外巨商。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những người có vai trò quan trọng trong kinh doanh.

Example: 他是当地的巨商之一。

Example pinyin: tā shì dāng dì de jù shāng zhī yī 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một trong những nhà buôn lớn ở địa phương.

巨商
jù shāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà buôn lớn, doanh nhân giàu có.

Tycoon; wealthy merchant or entrepreneur.

大商人。海外巨商

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

巨商 (jù shāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung