Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巨头
Pinyin: jù tóu
Meanings: Nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn (thường trong lĩnh vực chính trị, kinh tế...), Mogul; influential figure (usually in politics, economics, etc.)., ①指经济、政治界势力大的首脑人物。[例]恶势力巨头发出警告……不要干涉他们的事务。*②大的工业或企业的著名经理人。[例]金融巨头。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 巨, 头
Chinese meaning: ①指经济、政治界势力大的首脑人物。[例]恶势力巨头发出警告……不要干涉他们的事务。*②大的工业或企业的著名经理人。[例]金融巨头。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những người quyền lực hoặc nổi bật trong một lĩnh vực.
Example: 他是金融界的巨头。
Example pinyin: tā shì jīn róng jiè de jù tóu 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn trong ngành tài chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn (thường trong lĩnh vực chính trị, kinh tế...)
Nghĩa phụ
English
Mogul; influential figure (usually in politics, economics, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指经济、政治界势力大的首脑人物。恶势力巨头发出警告……不要干涉他们的事务
大的工业或企业的著名经理人。金融巨头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!