Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巫婆

Pinyin: wū pó

Meanings: Phù thủy, thường là phụ nữ sử dụng ma thuật hoặc phép thuật., A witch, usually a woman who practices magic or sorcery., ①用妖术为人祈祷求神的女人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 从, 工, 女, 波

Chinese meaning: ①用妖术为人祈祷求神的女人。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong truyện cổ tích hoặc thần thoại.

Example: 故事里那个巫婆很可怕。

Example pinyin: gù shì lǐ nà ge wū pó hěn kě pà 。

Tiếng Việt: Phù thủy trong câu chuyện rất đáng sợ.

巫婆
wū pó
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phù thủy, thường là phụ nữ sử dụng ma thuật hoặc phép thuật.

A witch, usually a woman who practices magic or sorcery.

用妖术为人祈祷求神的女人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

巫婆 (wū pó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung