Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 己
Pinyin: jǐ
Meanings: Chỉ bản thân mình, tự thân., Refers to oneself, personally., ①用本义。[例]知己知彼,百战不殆。——《孙子兵法》。[例]而己亦人也。——《吕氏春秋·察今》。[例]自拟己头。——晋·干宝《搜神记》。[例]且噬己也。——唐·柳宗元《三戒》。[例]不以己悲。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。[例]在己为有悔。——宋·王安石《游褒禅山记》。[合]舍己为公;异己;克己;知己;己身(自己);己私(自己的欲望);己里钱(血汗钱,私房钱)。
HSK Level: 5
Part of speech: đại từ
Stroke count: 3
Radicals: 己
Chinese meaning: ①用本义。[例]知己知彼,百战不殆。——《孙子兵法》。[例]而己亦人也。——《吕氏春秋·察今》。[例]自拟己头。——晋·干宝《搜神记》。[例]且噬己也。——唐·柳宗元《三戒》。[例]不以己悲。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。[例]在己为有悔。——宋·王安石《游褒禅山记》。[合]舍己为公;异己;克己;知己;己身(自己);己私(自己的欲望);己里钱(血汗钱,私房钱)。
Hán Việt reading: kỉ
Grammar: Là đại từ xưng hô phản thân, thường xuất hiện trong các thành ngữ.
Example: 知己知彼。
Example pinyin: zhī jǐ zhī bǐ 。
Tiếng Việt: Biết mình biết ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ bản thân mình, tự thân.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kỉ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Refers to oneself, personally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。知己知彼,百战不殆。——《孙子兵法》。而己亦人也。——《吕氏春秋·察今》。自拟己头。——晋·干宝《搜神记》。且噬己也。——唐·柳宗元《三戒》。不以己悲。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。在己为有悔。——宋·王安石《游褒禅山记》。舍己为公;异己;克己;知己;己身(自己);己私(自己的欲望);己里钱(血汗钱,私房钱)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!