Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巫师

Pinyin: wū shī

Meanings: Pháp sư, người thực hiện phép thuật hoặc nghi lễ huyền bí., A wizard or sorcerer who performs magic or mystical rites., ①指替人祈祷的装神弄鬼的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 从, 工, 丨, 丿, 帀

Chinese meaning: ①指替人祈祷的装神弄鬼的人。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các câu chuyện thần thoại hoặc giả tưởng.

Example: 传说中的巫师拥有强大的力量。

Example pinyin: chuán shuō zhōng de wū shī yōng yǒu qiáng dà de lì liàng 。

Tiếng Việt: Pháp sư trong truyền thuyết sở hữu sức mạnh to lớn.

巫师
wū shī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pháp sư, người thực hiện phép thuật hoặc nghi lễ huyền bí.

A wizard or sorcerer who performs magic or mystical rites.

指替人祈祷的装神弄鬼的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

巫师 (wū shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung