Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巨子
Pinyin: jù zǐ
Meanings: Bậc thầy, nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực., Great master; influential figure in a particular field., ①在某方面卓有成就,声望很高的人物。[例]文坛巨子。*②大亨,有罕见的财富,力量或影响的商人。[例]商界巨子。*③墨家中道行可为宗师的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 巨, 子
Chinese meaning: ①在某方面卓有成就,声望很高的人物。[例]文坛巨子。*②大亨,有罕见的财富,力量或影响的商人。[例]商界巨子。*③墨家中道行可为宗师的人。
Grammar: Danh từ ghép, tương tự như 巨匠 nhưng có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực hơn.
Example: 他是教育界的巨子。
Example pinyin: tā shì jiào yù jiè de jù zǐ 。
Tiếng Việt: Ông ấy là bậc thầy trong ngành giáo dục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bậc thầy, nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực.
Nghĩa phụ
English
Great master; influential figure in a particular field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在某方面卓有成就,声望很高的人物。文坛巨子
大亨,有罕见的财富,力量或影响的商人。商界巨子
墨家中道行可为宗师的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!