Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 差一点儿
Pinyin: chà yī diǎn er
Meanings: Gần như, suýt chút nữa, Almost, nearly
HSK Level: hsk 5
Part of speech: other
Stroke count: 21
Radicals: 工, 羊, 一, 占, 灬, 丿, 乚
Grammar: Được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc tình huống gần xảy ra nhưng chưa thực sự xảy ra.
Example: 我差一点儿就迟到了。
Example pinyin: wǒ chà yì diǎn ér jiù chí dào le 。
Tiếng Việt: Tôi suýt chút nữa thì bị muộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần như, suýt chút nữa
Nghĩa phụ
English
Almost, nearly
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế