Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 差距

Pinyin: chā jù

Meanings: Khoảng cách, sự chênh lệch, Gap, difference, ①事物之间相差的程度,也指距离某种标准的差别程度。[例]学先进,找差距。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 工, 羊, 巨, 𧾷

Chinese meaning: ①事物之间相差的程度,也指距离某种标准的差别程度。[例]学先进,找差距。

Grammar: Dùng để so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng

Example: 我们之间的水平差距很大。

Example pinyin: wǒ men zhī jiān de shuǐ píng chā jù hěn dà 。

Tiếng Việt: Giữa chúng tôi có sự chênh lệch trình độ lớn.

差距
chā jù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoảng cách, sự chênh lệch

Gap, difference

事物之间相差的程度,也指距离某种标准的差别程度。学先进,找差距

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

差距 (chā jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung