Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巧遇

Pinyin: qiǎo yù

Meanings: Gặp gỡ tình cờ một cách thú vị., A pleasant or lucky encounter by chance., ①恰好遇见,意外相遇。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丂, 工, 禺, 辶

Chinese meaning: ①恰好遇见,意外相遇。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các câu kể chuyện về sự kiện tình cờ.

Example: 在咖啡馆里,我巧遇了一位老朋友。

Example pinyin: zài kā fēi guǎn lǐ , wǒ qiǎo yù le yí wèi lǎo péng yǒu 。

Tiếng Việt: Trong quán cà phê, tôi tình cờ gặp lại một người bạn cũ.

巧遇
qiǎo yù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp gỡ tình cờ một cách thú vị.

A pleasant or lucky encounter by chance.

恰好遇见,意外相遇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...