Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 未免
Pinyin: wèi miǎn
Meanings: Không khỏi, e rằng., Can't help but, perhaps too much., ①实在是,不能不说是。[例]你的发言未免长了些。*②不免。[例]初次见面,未免有些拘束。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 12
Radicals: 未, 𠂊
Chinese meaning: ①实在是,不能不说是。[例]你的发言未免长了些。*②不免。[例]初次见面,未免有些拘束。
Grammar: Dùng để đánh giá tình huống mang tính phê phán nhẹ nhàng.
Example: 他未免太骄傲了。
Example pinyin: tā wèi miǎn tài jiāo ào le 。
Tiếng Việt: Anh ta không khỏi quá kiêu ngạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không khỏi, e rằng.
Nghĩa phụ
English
Can't help but, perhaps too much.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
实在是,不能不说是。你的发言未免长了些
不免。初次见面,未免有些拘束
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!