Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朦胧

Pinyin: méng lóng

Meanings: Mờ ảo, không rõ ràng (cả nghĩa đen và nghĩa bóng)., Hazy, vague, unclear (both literally and figuratively)., ①月光不明;看不清。[例]朦胧的月色。*②看不分明;没有鲜明轮廓或细节;勉强看得见。[例]朦胧景色。*③在感情或直觉的意义上微微感觉到或觉察到。[例]朦胧的意识。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 月, 蒙, 龙

Chinese meaning: ①月光不明;看不清。[例]朦胧的月色。*②看不分明;没有鲜明轮廓或细节;勉强看得见。[例]朦胧景色。*③在感情或直觉的意义上微微感觉到或觉察到。[例]朦胧的意识。

Grammar: Thường dùng để mô tả cảnh vật hoặc cảm xúc mơ hồ.

Example: 远处的山峦显得朦胧。

Example pinyin: yuǎn chù de shān luán xiǎn de méng lóng 。

Tiếng Việt: Dãy núi xa trông mờ ảo.

朦胧
méng lóng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mờ ảo, không rõ ràng (cả nghĩa đen và nghĩa bóng).

Hazy, vague, unclear (both literally and figuratively).

月光不明;看不清。朦胧的月色

看不分明;没有鲜明轮廓或细节;勉强看得见。朦胧景色

在感情或直觉的意义上微微感觉到或觉察到。朦胧的意识

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...