Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝三暮四
Pinyin: zhāo sān mù sì
Meanings: Không nhất quán, thường xuyên thay đổi ý kiến hoặc quyết định., Inconsistent, frequently changing opinions or decisions., 比喻做事没有把握,没有目标。也比喻毫无根据地盲目寻求。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 月, 𠦝, 一, 二, 日, 莫, 儿, 囗
Chinese meaning: 比喻做事没有把握,没有目标。也比喻毫无根据地盲目寻求。
Grammar: Thành ngữ, mang tính phê phán những người hay dao động.
Example: 他总是朝三暮四,让人难以信任。
Example pinyin: tā zǒng shì cháo sān mù sì , ràng rén nán yǐ xìn rèn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn thay đổi ý kiến, khiến người khác khó tin tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không nhất quán, thường xuyên thay đổi ý kiến hoặc quyết định.
Nghĩa phụ
English
Inconsistent, frequently changing opinions or decisions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻做事没有把握,没有目标。也比喻毫无根据地盲目寻求。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế