Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有生
Pinyin: yǒu shēng
Meanings: Có sự sống, tồn tại., Living; existence., ①有生命者,指人类。[例]有生之初。——清·黄宗羲《原君》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 月, 𠂇, 生
Chinese meaning: ①有生命者,指人类。[例]有生之初。——清·黄宗羲《原君》。
Grammar: Thường kết hợp với danh từ khác để biểu đạt ý nghĩa sâu sắc hơn, ví dụ: 有生之年 (suốt cuộc đời còn lại).
Example: 有生之年,我都不会忘记你。
Example pinyin: yǒu shēng zhī nián , wǒ dōu bú huì wàng jì nǐ 。
Tiếng Việt: Trong suốt cuộc đời còn lại, tôi sẽ không bao giờ quên bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có sự sống, tồn tại.
Nghĩa phụ
English
Living; existence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有生命者,指人类。有生之初。——清·黄宗羲《原君》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!