Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 未决
Pinyin: wèi jué
Meanings: Chưa quyết định, còn đang cân nhắc., Undecided, pending., ①尚未决定。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 未, 冫, 夬
Chinese meaning: ①尚未决定。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh thảo luận hoặc phân tích tình hình.
Example: 这个问题仍然未决。
Example pinyin: zhè ge wèn tí réng rán wèi jué 。
Tiếng Việt: Vấn đề này vẫn còn chưa quyết định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chưa quyết định, còn đang cân nhắc.
Nghĩa phụ
English
Undecided, pending.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尚未决定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!