Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 期满

Pinyin: qī mǎn

Meanings: Hết hạn (thời gian quy định)., To expire (a specified period of time)., ①达到预定的期限。[例]学徒期满。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 其, 月, 氵, 𬜯

Chinese meaning: ①达到预定的期限。[例]学徒期满。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc liên quan đến hợp đồng, giấy tờ.

Example: 他的合同已经期满了。

Example pinyin: tā de hé tong yǐ jīng qī mǎn le 。

Tiếng Việt: Hợp đồng của anh ấy đã hết hạn.

期满
qī mǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hết hạn (thời gian quy định).

To expire (a specified period of time).

达到预定的期限。学徒期满

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...