Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 服刑
Pinyin: fú xíng
Meanings: Ngồi tù, chấp hành án phạt tù., To serve a prison sentence., ①经受刑役。[例]因伪造罪而服五年徒刑。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 月, 𠬝, 刂, 开
Chinese meaning: ①经受刑役。[例]因伪造罪而服五年徒刑。
Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật.
Example: 他因盗窃罪被判服刑五年。
Example pinyin: tā yīn dào qiè zuì bèi pàn fú xíng wǔ nián 。
Tiếng Việt: Anh ta bị kết án năm năm tù vì tội trộm cắp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngồi tù, chấp hành án phạt tù.
Nghĩa phụ
English
To serve a prison sentence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经受刑役。因伪造罪而服五年徒刑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!