Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有气无力
Pinyin: yǒu qì wú lì
Meanings: Có hơi sức nhưng không đủ lực, thiếu năng lượng, Having breath but lacking strength, insufficient energy., ①形容说话做事打不起精神来,或指非常疲惫。[例]直哭得个有气无力,没情没绪。——《醒世恒言》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 月, 𠂇, 一, 乁, 𠂉, 尢, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①形容说话做事打不起精神来,或指非常疲惫。[例]直哭得个有气无力,没情没绪。——《醒世恒言》。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả trạng thái mệt mỏi hoặc yếu đuối.
Example: 他今天看起来有气无力。
Example pinyin: tā jīn tiān kàn qǐ lái yǒu qì wú lì 。
Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy trông có vẻ thiếu sức sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có hơi sức nhưng không đủ lực, thiếu năng lượng
Nghĩa phụ
English
Having breath but lacking strength, insufficient energy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容说话做事打不起精神来,或指非常疲惫。直哭得个有气无力,没情没绪。——《醒世恒言》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế