Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风雨凄凄

Pinyin: fēng yǔ qī qī

Meanings: Gió mưa thê lương, tạo cảm giác cô đơn và buồn thảm., The wind and rain are desolate, evoking feelings of loneliness and sadness., 凄凄寒冷。风雨交加,清冷凄凉。[出处]《诗经·郑风·风雨》“风雨凄凄,鸡鸣喈喈。”[例]歌台暧响,春光融融。舞殿冷袖,~。——唐·杜牧《阿房宫赋》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 㐅, 几, 一, 冫, 妻

Chinese meaning: 凄凄寒冷。风雨交加,清冷凄凉。[出处]《诗经·郑风·风雨》“风雨凄凄,鸡鸣喈喈。”[例]歌台暧响,春光融融。舞殿冷袖,~。——唐·杜牧《阿房宫赋》。

Grammar: Mang sắc thái bi thương; thích hợp để miêu tả không khí ảm đạm.

Example: 秋夜的风雨凄凄让人倍感寂寞。

Example pinyin: qiū yè de fēng yǔ qī qī ràng rén bèi gǎn jì mò 。

Tiếng Việt: Gió mưa thê lương trong đêm thu khiến người ta cảm thấy cô đơn hơn.

风雨凄凄
fēng yǔ qī qī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió mưa thê lương, tạo cảm giác cô đơn và buồn thảm.

The wind and rain are desolate, evoking feelings of loneliness and sadness.

凄凄寒冷。风雨交加,清冷凄凉。[出处]《诗经·郑风·风雨》“风雨凄凄,鸡鸣喈喈。”[例]歌台暧响,春光融融。舞殿冷袖,~。——唐·杜牧《阿房宫赋》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风雨凄凄 (fēng yǔ qī qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung