Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飕飕

Pinyin: sōu sōu

Meanings: Âm thanh của gió thổi lạnh và mạnh., Sound of cold and strong wind blowing., ①象声词。*②形容风声。[例]啾啾飕飕,吟啸相求。——汉·赵壹《迅风赋》。*③形容雨声。[例]风雨声飕飕催早寒,胡雁翅湿高飞难。——唐·杜甫《秋雨叹》。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 26

Radicals: 叟, 风

Chinese meaning: ①象声词。*②形容风声。[例]啾啾飕飕,吟啸相求。——汉·赵壹《迅风赋》。*③形容雨声。[例]风雨声飕飕催早寒,胡雁翅湿高飞难。——唐·杜甫《秋雨叹》。

Grammar: Trạng từ mô tả âm thanh của gió, thường xuất hiện ở vị trí bổ nghĩa cho động từ.

Example: 北风飕飕地吹。

Example pinyin: běi fēng sōu sōu dì chuī 。

Tiếng Việt: Gió bắc thổi vù vù.

飕飕
sōu sōu
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh của gió thổi lạnh và mạnh.

Sound of cold and strong wind blowing.

象声词

形容风声。啾啾飕飕,吟啸相求。——汉·赵壹《迅风赋》

形容雨声。风雨声飕飕催早寒,胡雁翅湿高飞难。——唐·杜甫《秋雨叹》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飕飕 (sōu sōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung