Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风范

Pinyin: fēng fàn

Meanings: Phong thái, dáng vẻ uy nghiêm và đáng kính., Dignified and admirable demeanor., ①风度;气派。[例]学者风范。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 㐅, 几, 氾, 艹

Chinese meaning: ①风度;气派。[例]学者风范。

Grammar: Danh từ chỉ phẩm chất cá nhân, thường dùng trong văn miêu tả nhân vật.

Example: 这位将军有着非凡的风范。

Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn yǒu zhe fēi fán de fēng fàn 。

Tiếng Việt: Vị tướng quân này có phong thái phi thường.

风范
fēng fàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong thái, dáng vẻ uy nghiêm và đáng kính.

Dignified and admirable demeanor.

风度;气派。学者风范

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风范 (fēng fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung