Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风貌
Pinyin: fēng mào
Meanings: Phong thái, diện mạo, nét đặc trưng của một nơi, con người hoặc sự vật., Style, appearance, characteristic features of a place, person, or thing., ①风采、特征与外貌。[例]精神风貌。*②风景概貌。[例]四周风貌别拘一格。[例]香山风貌秀丽。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 㐅, 几, 皃, 豸
Chinese meaning: ①风采、特征与外貌。[例]精神风貌。*②风景概貌。[例]四周风貌别拘一格。[例]香山风貌秀丽。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các tính từ mô tả đặc điểm cụ thể.
Example: 这座古城保留着浓厚的历史风貌。
Example pinyin: zhè zuò gǔ chéng bǎo liú zhe nóng hòu de lì shǐ fēng mào 。
Tiếng Việt: Thành cổ này vẫn giữ nguyên phong thái lịch sử đậm nét.

📷 Phong cách
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong thái, diện mạo, nét đặc trưng của một nơi, con người hoặc sự vật.
Nghĩa phụ
English
Style, appearance, characteristic features of a place, person, or thing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风采、特征与外貌。精神风貌
风景概貌。四周风貌别拘一格。香山风貌秀丽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
