Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风起水涌

Pinyin: fēng qǐ shuǐ yǒng

Meanings: Gió nổi lên làm nước dâng cao. Mô tả một hoàn cảnh mà mọi thứ đều trở nên hỗn loạn hoặc sôi sục., Winds rise and waters surge. Describes a situation where everything becomes chaotic or tumultuous., 大风刮起,水波汹涌。[出处]宋·苏轼《后赤壁赋》“划然长啸,草木震动,山鸣谷应,风起水涌。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 㐅, 几, 巳, 走, ㇇, 丿, 乀, 亅, 氵, 甬

Chinese meaning: 大风刮起,水波汹涌。[出处]宋·苏轼《后赤壁赋》“划然长啸,草木震动,山鸣谷应,风起水涌。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ (四字成语), nhấn mạnh vào sự hỗn loạn và bất ổn.

Example: 這場經濟危機讓市場風起水湧。

Example pinyin: zhè chǎng jīng jì wēi jī ràng shì chǎng fēng qǐ shuǐ yǒng 。

Tiếng Việt: Cuộc khủng hoảng kinh tế này khiến thị trường dậy sóng.

风起水涌
fēng qǐ shuǐ yǒng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió nổi lên làm nước dâng cao. Mô tả một hoàn cảnh mà mọi thứ đều trở nên hỗn loạn hoặc sôi sục.

Winds rise and waters surge. Describes a situation where everything becomes chaotic or tumultuous.

大风刮起,水波汹涌。[出处]宋·苏轼《后赤壁赋》“划然长啸,草木震动,山鸣谷应,风起水涌。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风起水涌 (fēng qǐ shuǐ yǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung