Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风起云涌
Pinyin: fēng qǐ yún yǒng
Meanings: Gió nổi lên, mây kéo tới. Dùng để miêu tả sự phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ của một tình huống nào đó., Winds rise and clouds surge. Describes a situation developing rapidly and powerfully., 大风刮起,乌云涌现。比喻新事物相继兴起,声势很盛。[出处]宋·苏轼《后赤壁赋》“划然长啸,草木震动,山鸣谷应,风起水涌。”[例]下笔~,能为载记之言。——清·蒲松龄《聊斋志异·各本序跋题辞·唐序》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 㐅, 几, 巳, 走, 二, 厶, 氵, 甬
Chinese meaning: 大风刮起,乌云涌现。比喻新事物相继兴起,声势很盛。[出处]宋·苏轼《后赤壁赋》“划然长啸,草木震动,山鸣谷应,风起水涌。”[例]下笔~,能为载记之言。——清·蒲松龄《聊斋志异·各本序跋题辞·唐序》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (四字成语), thường được dùng trong văn viết hoặc nói để diễn đạt sự thay đổi nhanh chóng.
Example: 改革開放以來,新技術風起雲湧般地出現。
Example pinyin: gǎi gé kāi fàng yǐ lái , xīn jì shù fēng qǐ yún yǒng bān dì chū xiàn 。
Tiếng Việt: Từ khi cải cách mở cửa, các công nghệ mới xuất hiện như vũ bão.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió nổi lên, mây kéo tới. Dùng để miêu tả sự phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ của một tình huống nào đó.
Nghĩa phụ
English
Winds rise and clouds surge. Describes a situation developing rapidly and powerfully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大风刮起,乌云涌现。比喻新事物相继兴起,声势很盛。[出处]宋·苏轼《后赤壁赋》“划然长啸,草木震动,山鸣谷应,风起水涌。”[例]下笔~,能为载记之言。——清·蒲松龄《聊斋志异·各本序跋题辞·唐序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế