Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风起云蒸
Pinyin: fēng qǐ yún zhēng
Meanings: Gió nổi lên, mây bay lên. Dùng để ví von lúc khởi đầu của một sự việc lớn lao hoặc phong trào to tát., Winds rise and clouds ascend. Used metaphorically for the beginning of a great event or movement., 大风刮起,乌云蒸腾。比喻事物迅速兴起,声势浩大。[出处]《史记·太史公自序》“秦失其政,而陈涉发迹,诸侯作难,风起云蒸,卒亡秦族。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 㐅, 几, 巳, 走, 二, 厶, 烝, 艹
Chinese meaning: 大风刮起,乌云蒸腾。比喻事物迅速兴起,声势浩大。[出处]《史记·太史公自序》“秦失其政,而陈涉发迹,诸侯作难,风起云蒸,卒亡秦族。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (四字成语), thường được sử dụng để mô tả những sự kiện có tầm ảnh hưởng lớn.
Example: 革命風起雲蒸,人民萬眾一心。
Example pinyin: gé mìng fēng qǐ yún zhēng , rén mín wàn zhòng yì xīn 。
Tiếng Việt: Cách mạng khởi đầu như mây gió cuồn cuộn, nhân dân đoàn kết một lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió nổi lên, mây bay lên. Dùng để ví von lúc khởi đầu của một sự việc lớn lao hoặc phong trào to tát.
Nghĩa phụ
English
Winds rise and clouds ascend. Used metaphorically for the beginning of a great event or movement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大风刮起,乌云蒸腾。比喻事物迅速兴起,声势浩大。[出处]《史记·太史公自序》“秦失其政,而陈涉发迹,诸侯作难,风起云蒸,卒亡秦族。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế