Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飘尘
Pinyin: piāo chén
Meanings: Bụi bay trong không khí, thường dùng trong ngữ cảnh ô nhiễm môi trường., Airborne dust, often used in the context of environmental pollution., ①飘浮在空中的微小粉尘颗粒,能长时间地随气流飘往各处,造成环境污染。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 票, 风, 土, 小
Chinese meaning: ①飘浮在空中的微小粉尘颗粒,能长时间地随气流飘往各处,造成环境污染。
Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên, thường kết hợp với các từ liên quan đến môi trường như 空气 (không khí), 污染 (ô nhiễm)...
Example: 城市的空气中充满了飘尘。
Example pinyin: chéng shì de kōng qì zhōng chōng mǎn le piāo chén 。
Tiếng Việt: Không khí ở thành phố đầy bụi bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bụi bay trong không khí, thường dùng trong ngữ cảnh ô nhiễm môi trường.
Nghĩa phụ
English
Airborne dust, often used in the context of environmental pollution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飘浮在空中的微小粉尘颗粒,能长时间地随气流飘往各处,造成环境污染
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!