Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风蚀
Pinyin: fēng shí
Meanings: Xói mòn do gió (hiện tượng đất đá bị gió bào mòn qua thời gian)., Wind erosion (the phenomenon of soil and rocks being worn away by wind over time)., ①地壳物质被天然作用(包括风化作用、溶解作用、磨蚀作用和搬运作用)所破坏并被带走的地质作用;特指地面被破坏,同时物质颗粒(如土壤)被流水、冰川或风所带走。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 㐅, 几, 虫, 饣
Chinese meaning: ①地壳物质被天然作用(包括风化作用、溶解作用、磨蚀作用和搬运作用)所破坏并被带走的地质作用;特指地面被破坏,同时物质颗粒(如土壤)被流水、冰川或风所带走。
Grammar: Danh từ chuyên ngành địa lý, thường dùng trong văn viết về môi trường tự nhiên.
Example: 沙漠中的岩石因长期风蚀而变得奇形怪状。
Example pinyin: shā mò zhōng de yán shí yīn cháng qī fēng shí ér biàn de qí xíng guài zhuàng 。
Tiếng Việt: Những tảng đá trong sa mạc trở nên kỳ dị do bị gió bào mòn lâu ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xói mòn do gió (hiện tượng đất đá bị gió bào mòn qua thời gian).
Nghĩa phụ
English
Wind erosion (the phenomenon of soil and rocks being worn away by wind over time).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地壳物质被天然作用(包括风化作用、溶解作用、磨蚀作用和搬运作用)所破坏并被带走的地质作用;特指地面被破坏,同时物质颗粒(如土壤)被流水、冰川或风所带走
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!