Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飘忽

Pinyin: piāo hū

Meanings: Di chuyển nhanh và không ổn định, khó nắm bắt., Moving quickly and unstably, hard to grasp., ①(风和云)等迅速飘移,轻快迅疾的样子。*②像波浪一样随风起伏。[例]飘忽无迹。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 票, 风, 勿, 心

Chinese meaning: ①(风和云)等迅速飘移,轻快迅疾的样子。*②像波浪一样随风起伏。[例]飘忽无迹。

Grammar: Tính từ mô tả trạng thái không cố định, thường dùng cho ánh sáng, cảm xúc hoặc di chuyển.

Example: 他的眼神飘忽不定。

Example pinyin: tā de yǎn shén piāo hū bú dìng 。

Tiếng Việt: Ánh mắt của anh ta di chuyển nhanh và không ổn định.

飘忽
piāo hū
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển nhanh và không ổn định, khó nắm bắt.

Moving quickly and unstably, hard to grasp.

(风和云)等迅速飘移,轻快迅疾的样子

像波浪一样随风起伏。飘忽无迹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飘忽 (piāo hū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung