Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风雅

Pinyin: fēng yǎ

Meanings: Thanh tao, lịch sự, mang tính nghệ thuật và văn hóa cao., Elegant, refined, possessing high artistic and cultural qualities., ①文雅。端庄的或高雅的,尤指外貌或举止端庄的或高雅的。[例]举止风雅。[例]《诗经》有《国风》、《大雅》、《小雅》等部分,后世用风雅泛指诗文方面的事。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 㐅, 几, 牙, 隹

Chinese meaning: ①文雅。端庄的或高雅的,尤指外貌或举止端庄的或高雅的。[例]举止风雅。[例]《诗经》有《国风》、《大雅》、《小雅》等部分,后世用风雅泛指诗文方面的事。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả con người, tác phẩm nghệ thuật hoặc phong cách sống.

Example: 他的言谈举止都很风雅。

Example pinyin: tā de yán tán jǔ zhǐ dōu hěn fēng yǎ 。

Tiếng Việt: Lời nói và hành động của anh ấy rất thanh tao.

风雅
fēng yǎ
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh tao, lịch sự, mang tính nghệ thuật và văn hóa cao.

Elegant, refined, possessing high artistic and cultural qualities.

文雅。端庄的或高雅的,尤指外貌或举止端庄的或高雅的。举止风雅。《诗经》有《国风》、《大雅》、《小雅》等部分,后世用风雅泛指诗文方面的事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风雅 (fēng yǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung