Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风行

Pinyin: fēng xíng

Meanings: Lan truyền nhanh chóng (giống như gió thổi qua)., To spread rapidly (like the wind blowing through)., ①盛行,普遍流行。通常是短时期的习惯、用法或式样。[例]风行一时。*②形容迅速。[例]雷厉风行。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 㐅, 几, 亍, 彳

Chinese meaning: ①盛行,普遍流行。通常是短时期的习惯、用法或式样。[例]风行一时。*②形容迅速。[例]雷厉风行。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ chỉ phạm vi hoặc đối tượng.

Example: 这种时尚很快就在年轻人中风行起来。

Example pinyin: zhè zhǒng shí shàng hěn kuài jiù zài nián qīng rén zhòng fēng xíng qǐ lái 。

Tiếng Việt: Mốt này nhanh chóng lan truyền trong giới trẻ.

风行
fēng xíng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lan truyền nhanh chóng (giống như gió thổi qua).

To spread rapidly (like the wind blowing through).

盛行,普遍流行。通常是短时期的习惯、用法或式样。风行一时

形容迅速。雷厉风行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...