Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风骚
Pinyin: fēng sāo
Meanings: Chỉ phong thái duyên dáng, quyến rũ, hoặc dùng để chỉ tài năng kiệt xuất trong văn chương nghệ thuật., Refers to graceful charm, allure, or extraordinary talent in literature and art., ①风指《诗经》里的《国风》,骚指屈原所作的《离骚》,后代用来泛称文学。[例]江山代有才人出,各领风骚数百年。——赵翼《论诗》。[例]唐宗宋祖,稍逊风骚。——毛泽东《沁园春·雪》。*②指妇女举止轻佻放荡。*③形容女子秀丽、俊俏。[例]体态风骚。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 㐅, 几, 蚤, 马
Chinese meaning: ①风指《诗经》里的《国风》,骚指屈原所作的《离骚》,后代用来泛称文学。[例]江山代有才人出,各领风骚数百年。——赵翼《论诗》。[例]唐宗宋祖,稍逊风骚。——毛泽东《沁园春·雪》。*②指妇女举止轻佻放荡。*③形容女子秀丽、俊俏。[例]体态风骚。
Grammar: Có thể đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ hoặc tính từ, thường đi kèm với các động từ như ‘举止’ (hành động), ‘才华’ (tài năng).
Example: 她举止风骚,吸引了全场的目光。
Example pinyin: tā jǔ zhǐ fēng sāo , xī yǐn le quán chǎng de mù guāng 。
Tiếng Việt: Cử chỉ của cô ta duyên dáng và thu hút ánh nhìn của mọi người trong khán phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ phong thái duyên dáng, quyến rũ, hoặc dùng để chỉ tài năng kiệt xuất trong văn chương nghệ thuật.
Nghĩa phụ
English
Refers to graceful charm, allure, or extraordinary talent in literature and art.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风指《诗经》里的《国风》,骚指屈原所作的《离骚》,后代用来泛称文学。江山代有才人出,各领风骚数百年。——赵翼《论诗》。唐宗宋祖,稍逊风骚。——毛泽东《沁园春·雪》
指妇女举止轻佻放荡
形容女子秀丽、俊俏。体态风骚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!