Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风物

Pinyin: fēng wù

Meanings: Phong cảnh và đặc trưng địa phương, bao gồm cả thiên nhiên và văn hóa., Local scenery and characteristics, including both nature and culture., ①风景和物品。喻指大气候。[例]风物长宜放眼量。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 㐅, 几, 勿, 牛

Chinese meaning: ①风景和物品。喻指大气候。[例]风物长宜放眼量。

Grammar: Được sử dụng phổ biến trong văn miêu tả thiên nhiên và con người.

Example: 这个小镇的风物非常迷人。

Example pinyin: zhè ge xiǎo zhèn de fēng wù fēi cháng mí rén 。

Tiếng Việt: Phong cảnh và đặc trưng của thị trấn nhỏ này rất quyến rũ.

风物
fēng wù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cảnh và đặc trưng địa phương, bao gồm cả thiên nhiên và văn hóa.

Local scenery and characteristics, including both nature and culture.

风景和物品。喻指大气候。风物长宜放眼量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风物 (fēng wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung