Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飘拂

Pinyin: piāo fú

Meanings: Bay nhẹ, mềm mại trong không khí., To drift softly and gracefully in the air., ①轻轻飘动。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 票, 风, 弗, 扌

Chinese meaning: ①轻轻飘动。

Grammar: Động từ mang sắc thái nhẹ nhàng, uyển chuyển, thường dùng trong văn thơ miêu tả cảnh thiên nhiên.

Example: 柳树的枝条随风飘拂。

Example pinyin: liǔ shù de zhī tiáo suí fēng piāo fú 。

Tiếng Việt: Cành liễu bay nhẹ trong gió.

飘拂
piāo fú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay nhẹ, mềm mại trong không khí.

To drift softly and gracefully in the air.

轻轻飘动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...