Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风清月明

Pinyin: fēng qīng yuè míng

Meanings: Gió nhẹ, trăng sáng; khung cảnh yên bình., A gentle breeze and bright moon; a peaceful scene., 微风清凉,月光明朗。形容夜景美好。同风清月朗”。[出处]明·刘基《横碧楼记》“又闻柯亭有美竹,可为笛,风清月明,登楼一吹,可以来凤凰,惊蛰龙,真奇事也。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 㐅, 几, 氵, 青, 月, 日

Chinese meaning: 微风清凉,月光明朗。形容夜景美好。同风清月朗”。[出处]明·刘基《横碧楼记》“又闻柯亭有美竹,可为笛,风清月明,登楼一吹,可以来凤凰,惊蛰龙,真奇事也。”

Grammar: Dùng để miêu tả cảnh thiên nhiên đẹp và tĩnh lặng.

Example: 今晚风清月明,真是赏月的好时候。

Example pinyin: jīn wǎn fēng qīng yuè míng , zhēn shì shǎng yuè de hǎo shí hòu 。

Tiếng Việt: Tối nay gió nhẹ trăng sáng, đúng là thời điểm tuyệt vời để ngắm trăng.

风清月明
fēng qīng yuè míng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió nhẹ, trăng sáng; khung cảnh yên bình.

A gentle breeze and bright moon; a peaceful scene.

微风清凉,月光明朗。形容夜景美好。同风清月朗”。[出处]明·刘基《横碧楼记》“又闻柯亭有美竹,可为笛,风清月明,登楼一吹,可以来凤凰,惊蛰龙,真奇事也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风清月明 (fēng qīng yuè míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung