Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓦面

Pinyin: wǎ miàn

Meanings: Mái nhà lợp bằng ngói, Tile-roofed house, ①瓦的面层。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 瓦, 丆, 囬

Chinese meaning: ①瓦的面层。

Grammar: Danh từ chỉ một phần của kiến trúc.

Example: 这栋房子的瓦面很古老。

Example pinyin: zhè dòng fáng zi de wǎ miàn hěn gǔ lǎo 。

Tiếng Việt: Mái ngói của ngôi nhà này rất cổ xưa.

瓦面
wǎ miàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mái nhà lợp bằng ngói

Tile-roofed house

瓦的面层

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瓦面 (wǎ miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung