Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生受
Pinyin: shēng shòu
Meanings: Gánh chịu, chịu đựng (thường mang sắc thái tiêu cực)., To bear, endure (often with negative connotations)., ①麻烦;难为(用于道谢)。[例]生受不起。*②受苦;辛苦。[例]今后休辞生受。*③承受;受。[例]不好意思坦然生受人家的礼。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 生, 冖, 又, 爫
Chinese meaning: ①麻烦;难为(用于道谢)。[例]生受不起。*②受苦;辛苦。[例]今后休辞生受。*③承受;受。[例]不好意思坦然生受人家的礼。
Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với các từ chỉ khó khăn hoặc gánh nặng.
Example: 生活的重担让他生受许多痛苦。
Example pinyin: shēng huó de zhòng dàn ràng tā shēng shòu xǔ duō tòng kǔ 。
Tiếng Việt: Gánh nặng cuộc sống khiến anh ấy phải chịu đựng nhiều đau khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gánh chịu, chịu đựng (thường mang sắc thái tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
To bear, endure (often with negative connotations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
麻烦;难为(用于道谢)。生受不起
受苦;辛苦。今后休辞生受
承受;受。不好意思坦然生受人家的礼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!