Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甘
Pinyin: gān
Meanings: Ngọt, ngọt ngào, sẵn lòng chấp nhận., Sweet, willingly accept., ①通“酣”。嗜好;爱好。[例]孙叔敖甘寝秉羽而郢人投兵。——《庄子·徐无鬼》。[例]残仁贼义,甘财悦色。——曹植《藉田说》。[合]甘酒(嗜酒);甘嗜(嗜好);甘乐(喜好);甘利(好利;贪利);甘得(贪得)。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 5
Radicals: 甘
Chinese meaning: ①通“酣”。嗜好;爱好。[例]孙叔敖甘寝秉羽而郢人投兵。——《庄子·徐无鬼》。[例]残仁贼义,甘财悦色。——曹植《藉田说》。[合]甘酒(嗜酒);甘嗜(嗜好);甘乐(喜好);甘利(好利;贪利);甘得(贪得)。
Hán Việt reading: cam
Grammar: Có thể là tính từ (miêu tả vị ngọt) hoặc danh từ (sự cam chịu, thỏa mãn). Thường gặp trong các từ ghép như 甘甜 (ngọt ngào), 不甘心 (không cam lòng).
Example: 这种水果味道很甘。
Example pinyin: zhè zhǒng shuǐ guǒ wèi dào hěn gān 。
Tiếng Việt: Loại trái cây này có vị rất ngọt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọt, ngọt ngào, sẵn lòng chấp nhận.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cam
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sweet, willingly accept.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“酣”。嗜好;爱好。孙叔敖甘寝秉羽而郢人投兵。——《庄子·徐无鬼》。残仁贼义,甘财悦色。——曹植《藉田说》。甘酒(嗜酒);甘嗜(嗜好);甘乐(喜好);甘利(好利;贪利);甘得(贪得)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!