Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生厌

Pinyin: shēng yàn

Meanings: Phát sinh sự chán ghét, gây ra cảm giác phiền phức., To cause annoyance or disgust., ①指对一般令人满意的事情,因受用过度而觉得厌烦。[例]乐极生厌。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 生, 厂, 犬

Chinese meaning: ①指对一般令人满意的事情,因受用过度而觉得厌烦。[例]乐极生厌。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng gây ra cảm xúc.

Example: 重复做同样的事情会让人感到生厌。

Example pinyin: chóng fù zuò tóng yàng de shì qíng huì ràng rén gǎn dào shēng yàn 。

Tiếng Việt: Việc lặp đi lặp lại cùng một công việc sẽ khiến người ta cảm thấy chán ghét.

生厌
shēng yàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát sinh sự chán ghét, gây ra cảm giác phiền phức.

To cause annoyance or disgust.

指对一般令人满意的事情,因受用过度而觉得厌烦。乐极生厌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生厌 (shēng yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung