Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甘霖

Pinyin: gān lín

Meanings: Mưa rào sau hạn hán (mang ý nghĩa cứu trợ, phúc lành), Timely rain after a drought (symbolizing relief and blessing)., ①久旱后下的雨;及时雨。[例]甘霖三尺透,病体十分轻。——元·方回《次韵金汉臣喜雨》。[例]做甚么三年不见甘霖降,也只为东海曾经孝妇冤。——元·关汉卿《窦娥冤》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 甘, 林, 雨

Chinese meaning: ①久旱后下的雨;及时雨。[例]甘霖三尺透,病体十分轻。——元·方回《次韵金汉臣喜雨》。[例]做甚么三年不见甘霖降,也只为东海曾经孝妇冤。——元·关汉卿《窦娥冤》。

Grammar: Dùng trong văn viết, mang tính biểu tượng cao.

Example: 久旱之后终于迎来了一场甘霖。

Example pinyin: jiǔ hàn zhī hòu zhōng yú yíng lái le yì chǎng gān lín 。

Tiếng Việt: Sau hạn hán kéo dài cuối cùng đã có một cơn mưa ngọt ngào.

甘霖
gān lín
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưa rào sau hạn hán (mang ý nghĩa cứu trợ, phúc lành)

Timely rain after a drought (symbolizing relief and blessing).

久旱后下的雨;及时雨。甘霖三尺透,病体十分轻。——元·方回《次韵金汉臣喜雨》。做甚么三年不见甘霖降,也只为东海曾经孝妇冤。——元·关汉卿《窦娥冤》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甘霖 (gān lín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung