Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甘苦

Pinyin: gān kǔ

Meanings: Vị ngọt và đắng; cũng ám chỉ niềm vui và nỗi buồn trong cuộc sống, Sweetness and bitterness; also refers to joys and sorrows in life., ①甜味与苦味。比喻美好的境遇和恶劣的境遇。[例]燕王弔死问孤,与百姓同甘苦。——《史记·燕召公世家》。[例]一根红线贯穿,颗颗红心相连,大家同呼吸,共甘苦。——《为了六十一个阶级弟兄》。*②在工作或经历中体会到的滋味,多偏指苦的一面。[例]其中甘苦,唯我自知。[例]没有教过书,就不知道其中的甘苦。[例]颠沛流离的生活,使他饱尝甘苦。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 甘, 古, 艹

Chinese meaning: ①甜味与苦味。比喻美好的境遇和恶劣的境遇。[例]燕王弔死问孤,与百姓同甘苦。——《史记·燕召公世家》。[例]一根红线贯穿,颗颗红心相连,大家同呼吸,共甘苦。——《为了六十一个阶级弟兄》。*②在工作或经历中体会到的滋味,多偏指苦的一面。[例]其中甘苦,唯我自知。[例]没有教过书,就不知道其中的甘苦。[例]颠沛流离的生活,使他饱尝甘苦。

Grammar: Cặp từ đối lập, có nghĩa cụ thể hoặc trừu tượng tùy ngữ cảnh.

Example: 人生有甘苦,要懂得珍惜。

Example pinyin: rén shēng yǒu gān kǔ , yào dǒng de zhēn xī 。

Tiếng Việt: Cuộc sống có ngọt bùi cay đắng, cần biết trân trọng.

甘苦
gān kǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vị ngọt và đắng; cũng ám chỉ niềm vui và nỗi buồn trong cuộc sống

Sweetness and bitterness; also refers to joys and sorrows in life.

甜味与苦味。比喻美好的境遇和恶劣的境遇。燕王弔死问孤,与百姓同甘苦。——《史记·燕召公世家》。一根红线贯穿,颗颗红心相连,大家同呼吸,共甘苦。——《为了六十一个阶级弟兄》

在工作或经历中体会到的滋味,多偏指苦的一面。其中甘苦,唯我自知。没有教过书,就不知道其中的甘苦。颠沛流离的生活,使他饱尝甘苦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甘苦 (gān kǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung