Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甘脆

Pinyin: gān cuì

Meanings: Giòn ngọt, giòn tan (thường dùng để chỉ đồ ăn giòn và ngọt), Crispy and sweet (usually describing food that is crispy and sweet)., ①香甜、松脆。[例]这种饼干吃起来甘脆爽口。*②味美的食品。又作“甘毳””。[例]臣有老母,家贫客游,以为狗屠,可旦夕得甘脆以养亲。——《战国策·韩策》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 甘, 危, 月

Chinese meaning: ①香甜、松脆。[例]这种饼干吃起来甘脆爽口。*②味美的食品。又作“甘毳””。[例]臣有老母,家贫客游,以为狗屠,可旦夕得甘脆以养亲。——《战国策·韩策》。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn nói, mô tả đặc điểm thực phẩm.

Example: 这种饼干吃起来甘脆可口。

Example pinyin: zhè zhǒng bǐng gān chī qǐ lái gān cuì kě kǒu 。

Tiếng Việt: Loại bánh quy này ăn giòn ngọt rất ngon miệng.

甘脆
gān cuì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giòn ngọt, giòn tan (thường dùng để chỉ đồ ăn giòn và ngọt)

Crispy and sweet (usually describing food that is crispy and sweet).

香甜、松脆。这种饼干吃起来甘脆爽口

味美的食品。又作“甘毳””。臣有老母,家贫客游,以为狗屠,可旦夕得甘脆以养亲。——《战国策·韩策》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甘脆 (gān cuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung