Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓮城

Pinyin: wèng chéng

Meanings: Cửa thành hình vòm, cửa thành nhỏ, Small arched city gate, ①古代制作瓦器的工人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 公, 瓦, 土, 成

Chinese meaning: ①古代制作瓦器的工人。

Grammar: Danh từ chuyên ngành liên quan đến kiến trúc cổ.

Example: 古代城市的瓮城设计独特。

Example pinyin: gǔ dài chéng shì de wèng chéng shè jì dú tè 。

Tiếng Việt: Thiết kế của cửa thành nhỏ trong các thành phố cổ đại rất độc đáo.

瓮城
wèng chéng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa thành hình vòm, cửa thành nhỏ

Small arched city gate

古代制作瓦器的工人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瓮城 (wèng chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung