Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甘甜
Pinyin: gān tián
Meanings: Ngọt ngào, ngọt thanh, Sweet, sugary., ①甜美。[例]甘甜可口。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 甘, 舌
Chinese meaning: ①甜美。[例]甘甜可口。
Grammar: Tính từ ghép, dùng để mô tả hương vị hoặc cảm giác dễ chịu, thường đứng trước danh từ.
Example: 这个水果味道甘甜。
Example pinyin: zhè ge shuǐ guǒ wèi dào gān tián 。
Tiếng Việt: Loại trái cây này có vị ngọt ngào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọt ngào, ngọt thanh
Nghĩa phụ
English
Sweet, sugary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
甜美。甘甜可口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!