Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Sứ, một loại vật liệu gốm cao cấp., Porcelain; a high-grade ceramic material., ①舀水或取东西的工具,多用对半剖开的匏瓜或木头制成:瓢泼大雨。*②形状像瓢的:瓢虫。瓢儿菜。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 次, 瓦

Chinese meaning: ①舀水或取东西的工具,多用对半剖开的匏瓜或木头制成:瓢泼大雨。*②形状像瓢的:瓢虫。瓢儿菜。

Hán Việt reading: từ

Grammar: Danh từ chỉ loại vật liệu, thường dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 这个花瓶是用上等的瓷做的。

Example pinyin: zhè ge huā píng shì yòng shàng děng de cí zuò de 。

Tiếng Việt: Chiếc bình hoa này được làm từ sứ thượng hạng.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sứ, một loại vật liệu gốm cao cấp.

từ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Porcelain; a high-grade ceramic material.

舀水或取东西的工具,多用对半剖开的匏瓜或木头制成

瓢泼大雨

形状像瓢的

瓢虫。瓢儿菜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...