Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甜蜜动听

Pinyin: tián mì dòng tīng

Meanings: Ngọt ngào và dễ nghe (thường dùng để chỉ lời nói hoặc âm nhạc)., Sweet and pleasant to listen to (often used for words or music)., ①悦人的甜美(如声音或表情方面)。[例]演奏得甜蜜动听的音乐。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 38

Radicals: 甘, 舌, 宓, 虫, 云, 力, 口, 斤

Chinese meaning: ①悦人的甜美(如声音或表情方面)。[例]演奏得甜蜜动听的音乐。

Grammar: Được sử dụng như một tính từ, thường để mô tả các từ ngữ hoặc âm thanh.

Example: 她的话语总是那么甜蜜动听。

Example pinyin: tā de huà yǔ zǒng shì nà me tián mì dòng tīng 。

Tiếng Việt: Lời nói của cô ấy luôn ngọt ngào và dễ nghe.

甜蜜动听
tián mì dòng tīng
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọt ngào và dễ nghe (thường dùng để chỉ lời nói hoặc âm nhạc).

Sweet and pleasant to listen to (often used for words or music).

悦人的甜美(如声音或表情方面)。演奏得甜蜜动听的音乐

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甜蜜动听 (tián mì dòng tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung