Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓮声
Pinyin: wèng shēng
Meanings: Giọng nói trầm đục như âm thanh phát ra từ vại, Muffled voice like sound coming from a jar, ①盎、缶一类瓦器。*②小罂。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 公, 瓦, 士
Chinese meaning: ①盎、缶一类瓦器。*②小罂。
Grammar: Dùng để mô tả âm thanh đặc biệt trầm và không rõ ràng.
Example: 他的声音瓮声瓮气。
Example pinyin: tā de shēng yīn wèng shēng wèng qì 。
Tiếng Việt: Giọng nói của anh ấy trầm đục như âm thanh phát ra từ vại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giọng nói trầm đục như âm thanh phát ra từ vại
Nghĩa phụ
English
Muffled voice like sound coming from a jar
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盎、缶一类瓦器
小罂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!