Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生变

Pinyin: shēng biàn

Meanings: Xảy ra biến cố, thay đổi bất ngờ., To undergo sudden changes or unexpected events., ①产生变故。[例]因故生变。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 生, 亦, 又

Chinese meaning: ①产生变故。[例]因故生变。

Grammar: Động từ ghép, thường sử dụng trong ngữ cảnh bất ngờ hoặc khủng hoảng.

Example: 计划进行中突然生变。

Example pinyin: jì huà jìn xíng zhōng tū rán shēng biàn 。

Tiếng Việt: Kế hoạch đang tiến hành thì đột nhiên xảy ra biến cố.

生变
shēng biàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xảy ra biến cố, thay đổi bất ngờ.

To undergo sudden changes or unexpected events.

产生变故。因故生变

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生变 (shēng biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung